Có 2 kết quả:
祛邪除災 qū xié chú zāi ㄑㄩ ㄒㄧㄝˊ ㄔㄨˊ ㄗㄞ • 祛邪除灾 qū xié chú zāi ㄑㄩ ㄒㄧㄝˊ ㄔㄨˊ ㄗㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drive away demons to prevent calamity (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drive away demons to prevent calamity (idiom)
Bình luận 0